Có 2 kết quả:

打心眼裡 dǎ xīn yǎn li ㄉㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ 打心眼里 dǎ xīn yǎn li ㄉㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) from the bottom of one's heart
(2) heartily
(3) sincerely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) from the bottom of one's heart
(2) heartily
(3) sincerely

Bình luận 0