Có 2 kết quả:
打心眼裡 dǎ xīn yǎn li ㄉㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ • 打心眼里 dǎ xīn yǎn li ㄉㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the bottom of one's heart
(2) heartily
(3) sincerely
(2) heartily
(3) sincerely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the bottom of one's heart
(2) heartily
(3) sincerely
(2) heartily
(3) sincerely
Bình luận 0